Trang chủ2903 • TYO
add
Shinobu Foods Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
785,00 ¥ - 1.666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 T JPY
Số lượng trung bình
24,50 N
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,34 T | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | -9,51% |
Tổng tài sản | 29,65 T | -2,16% |
Tổng nợ | 14,45 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
555