Trang chủ2903 • TYO
add
Shinobu Foods Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 895,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T JPY
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,63 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -8,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,50 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | -8,10% |
Tổng tài sản | 30,58 T | -1,96% |
Tổng nợ | 14,96 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 Tr | -8,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
543