Trang chủ2904 • HKG
add
Daido Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,85 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,33 Tr | -30,65% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | -32,31% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 | -102,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,22 Tr | 20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,72 Tr | -23,46% |
Tổng tài sản | 256,83 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 611,21 Tr | 339,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | -113,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,08 Tr | -2.647,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -118,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 Tr | -6.305,07% |
Dòng tiền tự do | -4,72 Tr | -134,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
180