Trang chủ2904 • TPE
add
Prime Oil Chemical Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 17,55 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 19,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T TWD
Số lượng trung bình
27,59 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,57 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | -13,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,11 Tr | 49,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,10 Tr | 41,02% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,22% |
Tổng nợ | 693,99 Tr | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | -13,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,70 Tr | -14,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,76 Tr | -1.369,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,32 Tr | -15,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | -92,40% |
Dòng tiền tự do | 54,58 Tr | -18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
60