Trang chủ2904 • TPE
add
Prime Oil Chemical Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,30 NT$ - 18,50 NT$
Phạm vi một năm
17,70 NT$ - 19,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TWD
Số lượng trung bình
32,24 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,54 Tr | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,60 Tr | 30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,66 Tr | 74,00% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -6,67% |
Tổng nợ | 692,37 Tr | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,22 Tr | 52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 107,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,15 Tr | -19,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,74 Tr | 915,69% |
Dòng tiền tự do | 66,72 Tr | 60,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
60