Trang chủ2904 • TPE
add
Prime Oil Chemical Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,90 NT$ - 18,05 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 19,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T TWD
Số lượng trung bình
73,43 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,30 Tr | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 17,80 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 33,71 Tr | 1.898,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 1.550,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,97 Tr | 45,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,93 Tr | 115,87% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 2,17% |
Tổng nợ | 684,09 Tr | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,71 Tr | 1.898,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,87 Tr | 5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,50 Tr | -415,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,40 Tr | 53,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,48 Tr | 1.510,79% |
Dòng tiền tự do | 66,22 Tr | -12,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
60