Trang chủ2904 • TYO
add
Ichimasa Kamaboko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 768,00 ¥
Phạm vi một năm
683,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T JPY
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,71 T | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | 945,20 Tr | 38,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -38,63% |
Tổng tài sản | 34,07 T | 3,16% |
Tổng nợ | 18,85 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,20 Tr | 38,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
928