Trang chủ290520 • KOSDAQ
add
Shindo Eng Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.919,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.858,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 T KRW
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -28,33% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 81,83% |
Thu nhập ròng | -593,21 Tr | 83,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,23 | 76,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 T | -393,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,47 T | 38,97% |
Tổng tài sản | 68,57 T | 10,81% |
Tổng nợ | 11,20 T | 188,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,21 Tr | 83,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,94 T | 234,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,01 T | -3.853,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,04 Tr | 89,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 T | -644,88% |
Dòng tiền tự do | 5,01 T | 958,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61