Trang chủ290520 • KOSDAQ
add
Shindo Eng Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.674,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.659,00 ₩ - 1.705,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,43 T KRW
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,07 Tr | -67,74% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -48,41% |
Thu nhập ròng | -975,48 Tr | -248,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,36 | -559,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,21 T | 16,68% |
Tổng tài sản | 69,75 T | 13,07% |
Tổng nợ | 13,30 T | 334,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,48 Tr | -248,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | -153,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,11 Tr | -380,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,95 Tr | 88,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -157,00% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -1.307,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
64