Trang chủ2905 • TPE
add
Mercuries & Associates Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,35 NT$ - 12,65 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 21,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T TWD
Số lượng trung bình
527,76 N
Tỷ số P/E
48,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,62 T | 53,12% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | 128,45 Tr | -90,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -93,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 T | 69,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,30 T | 4,03% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 4,15% |
Tổng nợ | 1,62 NT | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,45 Tr | -90,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,35 T | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,47 T | 2.900,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 T | 248,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 T | 127,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
17.301