Trang chủ290650 • KOSDAQ
add
L&C Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.550,00 ₩ - 35.400,00 ₩
Phạm vi một năm
15.000,00 ₩ - 36.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
849,35 T KRW
Số lượng trung bình
496,14 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | 63,90% |
Thu nhập ròng | -427,57 Tr | -127,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -125,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -57,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | -73,11% |
Tổng tài sản | 432,05 T | 63,26% |
Tổng nợ | 138,71 T | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,57 Tr | -127,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,75 T | -89,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,43 Tr | 51,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 T | -119,01% |
Dòng tiền tự do | -10,76 T | -395,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
132