Trang chủ290650 • KOSDAQ
add
L&C Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.980,00 ₩ - 16.350,00 ₩
Phạm vi một năm
15.000,00 ₩ - 35.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
364,77 T KRW
Số lượng trung bình
67,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | 22,51% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -28,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,62 T | 442,09% |
Tổng tài sản | 257,96 T | 23,09% |
Tổng nợ | 98,77 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,97 T | -447,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,85 T | 757,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | -304,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 5,94% |
Dòng tiền tự do | -13,48 T | -384,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
124