Trang chủ290660 • KOSDAQ
add
Neofect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ₩ - 827,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 1.524,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,17 T KRW
Số lượng trung bình
40,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | -29,58% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 12,13% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -4.369,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,85 | -6.257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,81 Tr | -120,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,53 T | 61,53% |
Tổng tài sản | 71,92 T | 14,92% |
Tổng nợ | 36,81 T | -26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -4.369,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 174,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 63,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 T | 831,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 T | 203,22% |
Dòng tiền tự do | 3,70 T | 18,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
49