Trang chủ290660 • KOSDAQ
add
Neofect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ₩ - 919,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 1.249,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,07 T KRW
Số lượng trung bình
84,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 22,49% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 100,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 100,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,36 Tr | -29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | 14,41% |
Tổng tài sản | 72,36 T | 0,91% |
Tổng nợ | 34,10 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 100,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 99,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 T | -48,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 997,18 Tr | -88,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 T | -64,02% |
Dòng tiền tự do | -4,08 T | -0,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
49