Trang chủ290660 • KOSDAQ
add
Neofect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.605,00 ₩ - 1.841,00 ₩
Phạm vi một năm
671,00 ₩ - 1.841,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,46 T KRW
Số lượng trung bình
733,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 17,19% |
Thu nhập ròng | -2,28 T | -43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,51 | -43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,84 T | 19,58% |
Tổng tài sản | 71,20 T | 3,27% |
Tổng nợ | 35,28 T | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 T | -43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,09 Tr | 56,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,09 Tr | 142,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,00 Tr | -279,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 Tr | 99,66% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -502,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
51