Trang chủ290670 • KOSDAQ
add
Daebo Magnetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.920,00 ₩ - 12.580,00 ₩
Phạm vi một năm
9.390,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,74 T KRW
Số lượng trung bình
71,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | -13,46% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | -12,12 T | -22,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,46 | -41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 T | -1.778,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -72,35% |
Tổng tài sản | 82,08 T | -16,35% |
Tổng nợ | 29,27 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,12 T | -22,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 T | -243,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -64,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,81 Tr | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 T | -268,65% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | 60,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
99