Trang chủ290670 • KOSDAQ
add
Daebo Magnetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.740,00 ₩ - 19.140,00 ₩
Phạm vi một năm
9.390,00 ₩ - 28.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,12 T KRW
Số lượng trung bình
959,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 T | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 18,44% |
Thu nhập ròng | -534,83 Tr | -153,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -144,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -142,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,32 Tr | -124,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 83,98 T | -14,76% |
Tổng nợ | 31,43 T | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,83 Tr | -153,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | 522,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,52 Tr | 306,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,01 Tr | 99,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 240,91% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | 221,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
104