Trang chủ290690 • KOSDAQ
add
Solux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.685,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,22 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | -51,09% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -28,76% |
Thu nhập ròng | -4,87 T | -166,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,91 | -443,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 T | 81,51% |
Tổng tài sản | 128,20 T | -18,75% |
Tổng nợ | 39,24 T | -58,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 T | -166,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,01 Tr | -10,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 T | 64,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 T | 162,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | 84,13% |
Dòng tiền tự do | 2,54 T | 273,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
92