Trang chủ290690 • KOSDAQ
add
Solux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.620,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.785,00 ₩ - 44.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
406,01 T KRW
Số lượng trung bình
256,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 46,08% |
Thu nhập ròng | -5,49 T | -1.569,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,76 | -1.579,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 T | -385,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -41,43% |
Tổng tài sản | 155,07 T | 30,04% |
Tổng nợ | 84,31 T | 33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,49 T | -1.569,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -874,94 Tr | -170,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,96 Tr | 100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,96 Tr | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,93 Tr | -109,01% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -3.721,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
152