Trang chủ2906 • TPE
add
Collins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 15,50 NT$
Phạm vi một năm
12,80 NT$ - 24,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
176,35 N
Tỷ số P/E
30,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 537,90 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,98 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 12,96 T | 13,38% |
Tổng nợ | 6,18 T | 25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,04 Tr | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,84 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,24 Tr | -31,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,05 Tr | -40,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,59 Tr | 224,80% |
Dòng tiền tự do | 117,16 Tr | 1.489,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.339