Trang chủ2906 • TPE
add
Collins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 16,00 NT$
Phạm vi một năm
12,80 NT$ - 24,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T TWD
Số lượng trung bình
89,33 N
Tỷ số P/E
35,94
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 552,14 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | 36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,61 Tr | 2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 12,81 T | 5,78% |
Tổng nợ | 5,99 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | 36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,60 Tr | 782,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,02 Tr | 48,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,93 Tr | -69,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 124,48% |
Dòng tiền tự do | -140,22 Tr | -74,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.339