Trang chủ2906 • TPE
add
Collins Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 17,95 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 24,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T TWD
Số lượng trung bình
236,91 N
Tỷ số P/E
40,53
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 561,29 Tr | 16,46% |
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -74,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -77,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,25 Tr | 60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,36 Tr | -22,17% |
Tổng tài sản | 12,74 T | 12,02% |
Tổng nợ | 6,01 T | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -74,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,46 Tr | 378,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,37 Tr | 89,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,71 Tr | -171,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -230,36% |
Dòng tiền tự do | 105,25 Tr | 116,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.339