Trang chủ290720 • KOSDAQ
add
FoodNamoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ₩ - 2.775,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 8.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,41 T KRW
Số lượng trung bình
42,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,01 T | -25,13% |
Chi phí hoạt động | 12,80 T | -29,80% |
Thu nhập ròng | -10,90 T | -211,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,94 | -315,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,93 T | -920,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -43,02% |
Tổng tài sản | 100,80 T | -9,37% |
Tổng nợ | 99,69 T | 31,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 T | -211,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 788,10 Tr | 110,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 980,68 Tr | 176,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -130,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,30 Tr | 82,47% |
Dòng tiền tự do | 4,99 T | 171,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
131