Trang chủ290720 • KOSDAQ
add
FoodNamoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.280,00 ₩ - 9.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,55 T KRW
Số lượng trung bình
253,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,72 T | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | -13,38% |
Thu nhập ròng | -5,80 T | -132,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | -155,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 T | -191,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | -48,28% |
Tổng tài sản | 115,62 T | 4,25% |
Tổng nợ | 103,32 T | 44,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 T | -132,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,37 Tr | 103,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,90 Tr | 89,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -114,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -342,34% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | 56,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151