Trang chủ290740 • KOSDAQ
add
Actro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.510,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.565,00 ₩ - 8.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,46 T KRW
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
35,25
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,98 T | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -14,64% |
Thu nhập ròng | -1,74 T | -167,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -163,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 287,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 T | -31,13% |
Tổng tài sản | 113,72 T | -4,24% |
Tổng nợ | 44,64 T | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 T | -167,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 T | -120,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 T | 23,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,58 Tr | -6,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -134,95% |
Dòng tiền tự do | -8,06 T | -158,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
54