Trang chủ290740 • KOSDAQ
add
Actro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.180,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.565,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,84 T KRW
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,04 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | 23,38% |
Thu nhập ròng | -485,66 Tr | -121,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -122,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,88 Tr | -62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,95 T | -38,42% |
Tổng tài sản | 111,49 T | -4,43% |
Tổng nợ | 44,94 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,66 Tr | -121,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 T | -45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -8,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -1.927,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | -72,65% |
Dòng tiền tự do | 3,54 T | -50,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
57