Trang chủ290740 • KOSDAQ
add
Actro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.030,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.935,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,27 T KRW
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,91 T | 31,87% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 23,98% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -40,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -28,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,22 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 107,32 T | 14,23% |
Tổng nợ | 36,00 T | 25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,53 T | -335,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -985,56 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 T | -618,43% |
Dòng tiền tự do | -20,05 T | -797,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
57