Trang chủ2907 • TYO
add
Ahjikan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.122,00 ¥ - 1.143,00 ¥
Phạm vi một năm
872,00 ¥ - 1.377,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T JPY
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 5,83% |
Thu nhập ròng | 475,00 Tr | 73,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 68,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,75 Tr | 86,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 13,78% |
Tổng tài sản | 27,64 T | 6,85% |
Tổng nợ | 11,37 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,00 Tr | 73,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
880