Trang chủ2907 • TYO
add
Ahjikan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T JPY
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 708,00 Tr | 54,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 52,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 29,98 T | 2,13% |
Tổng nợ | 12,59 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,00 Tr | 54,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
880