Trang chủ2907 • TYO
add
Ahjikan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.144,00 ¥ - 1.171,00 ¥
Phạm vi một năm
969,00 ¥ - 1.377,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T JPY
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 6,04% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 56,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 47,53% |
Tổng tài sản | 27,48 T | -1,08% |
Tổng nợ | 10,73 T | -16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
880