Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,30 NT$ - 20,45 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 22,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T TWD
Số lượng trung bình
427,66 N
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 50,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 53,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,31 Tr | 47,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 28,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 50,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543