Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,35 NT$ - 21,20 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 22,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 T TWD
Số lượng trung bình
542,55 N
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 305,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 288,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,08 Tr | -15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 68,59% |
Tổng tài sản | 36,11 T | -1,30% |
Tổng nợ | 28,47 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 305,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 30,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,98 Tr | 34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -919,97 Tr | 15,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,80 Tr | 439,43% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | 46,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543