Trang chủ2908 • TPE
add
Test Rite International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,70 NT$ - 19,90 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 21,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T TWD
Số lượng trung bình
574,63 N
Tỷ số P/E
35,86
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -0,88% |
Thu nhập ròng | 74,26 Tr | -41,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -37,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,80 Tr | -21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 25,44% |
Tổng tài sản | 36,99 T | -1,75% |
Tổng nợ | 29,00 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,26 Tr | -41,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,07 Tr | -1.713,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,07 Tr | 67,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,35 Tr | -64,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,81 Tr | -120,50% |
Dòng tiền tự do | -47,23 Tr | -143,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.543