Trang chủ2908 • TYO
add
Fujicco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.603,00 ¥ - 1.657,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,00 ¥ - 1.901,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,16 T JPY
Số lượng trung bình
68,04 N
Tỷ số P/E
67,30
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,79 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | -26,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -28,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -20,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 80,65 T | -0,34% |
Tổng nợ | 11,99 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | -26,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.127