Trang chủ2908 • TYO
add
Fujicco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.689,00 ¥ - 1.703,00 ¥
Phạm vi một năm
1.674,00 ¥ - 2.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,55 T JPY
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
53,05
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 3,25% |
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -18,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | -4,35% |
Tổng tài sản | 80,29 T | 0,11% |
Tổng nợ | 11,73 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 Tr | -16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.127