Trang chủ2910 • TYO
add
Rock Field Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.517,00 ¥ - 1.529,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 1.652,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,96 T JPY
Số lượng trung bình
52,32 N
Tỷ số P/E
121,43
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,66 T | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | -1,08% |
Thu nhập ròng | -284,00 Tr | -285,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,00 Tr | -39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 35,31 T | -1,98% |
Tổng nợ | 6,40 T | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,00 Tr | -285,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
1.635