Trang chủ2911 • TPE
add
Les Enphants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 NT$
Mức chênh lệch một ngày
4,97 NT$ - 5,47 NT$
Phạm vi một năm
4,31 NT$ - 11,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
552,96 Tr TWD
Số lượng trung bình
192,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,24 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 442,39 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | -114,92 Tr | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,10 | 28,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,14 Tr | 48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,02 Tr | 91,28% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 0,23% |
Tổng nợ | 3,39 T | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,92 Tr | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,02 Tr | -30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 394,00 N | 107,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,69 Tr | 397,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,34 Tr | 305,77% |
Dòng tiền tự do | 52,15 Tr | -46,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.519