Trang chủ2911 • TYO
add
Asahimatsu Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.255,00 ¥ - 2.262,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 2.438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T JPY
Số lượng trung bình
823,00
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 480,00 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 47,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,75 Tr | 18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 1,40% |
Tổng tài sản | 10,23 T | 2,97% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
313