Trang chủ2911 • TYO
add
ASAHIMATSU FOODS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.319,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Phạm vi một năm
2.202,00 ¥ - 2.397,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
453,00
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 496,00 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -93,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,50 Tr | -32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 8,10% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 3,35% |
Tổng nợ | 2,08 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
313