Trang chủ2911 • TYO
add
Asahimatsu Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.295,00 ¥ - 2.319,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 2.438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 566,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,75 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 3,95% |
Tổng tài sản | 10,59 T | 1,82% |
Tổng nợ | 2,43 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
313