Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.813,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.751,00 ₩ - 1.849,00 ₩
Phạm vi một năm
1.428,00 ₩ - 3.365,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,49 T KRW
Số lượng trung bình
905,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 9,14 T | -1,44% |
Thu nhập ròng | -840,79 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | 37,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,88 Tr | 112,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 T | 96,65% |
Tổng tài sản | 52,23 T | -4,21% |
Tổng nợ | 19,53 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,79 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | 407,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,13 Tr | -440,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,74 Tr | 22,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 T | 380,86% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | 276,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49