Trang chủ291230 • KOSDAQ
add
NP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.050,00 ₩
Phạm vi một năm
1.845,00 ₩ - 4.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,63 T KRW
Số lượng trung bình
225,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,84 T | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 10,87 T | 7,06% |
Thu nhập ròng | -794,76 Tr | -316,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | -336,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,94 Tr | -133,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 T | 39,46% |
Tổng tài sản | 52,94 T | -6,85% |
Tổng nợ | 19,19 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -794,76 Tr | -316,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -334,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -1.339,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,52 Tr | -18,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -481,76% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -392,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
49