Trang chủ2913 • TPE
add
Taiwan Tea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,60 NT$ - 15,80 NT$
Phạm vi một năm
13,85 NT$ - 24,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,13 Tr | 38,32% |
Chi phí hoạt động | 52,58 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | -39,98 Tr | 69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,20 | 77,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 Tr | 2.304,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,76 Tr | -63,80% |
Tổng tài sản | 21,38 T | -0,93% |
Tổng nợ | 8,85 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,98 Tr | 69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | 329,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 Tr | -166,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,98 Tr | -180,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,23 Tr | -139,24% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | 65,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
217