Trang chủ2915 • TYO
add
KENKO Mayonnaise Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.115,00 ¥ - 2.173,00 ¥
Phạm vi một năm
1.573,00 ¥ - 2.512,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,49 T JPY
Số lượng trung bình
44,91 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,45 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 154,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 142,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 60,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 T | 15,34% |
Tổng tài sản | 65,44 T | -2,67% |
Tổng nợ | 24,67 T | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 154,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
1.031