Trang chủ291650 • KOSDAQ
add
Aptamer Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.859,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.796,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.584,07 ₩ - 3.574,17 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,98 T KRW
Số lượng trung bình
932,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,36 Tr | -34,56% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -12,26% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 N | -45,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,58 T | -33,07% |
Tổng tài sản | 30,58 T | -28,02% |
Tổng nợ | 17,59 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 T | 27,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 T | -56,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,65 Tr | 87,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,00 Tr | -306,08% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | 28,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
60