Trang chủ2916 • TYO
add
Semba Tohka Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
724,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 724,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 864,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 829,00 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | -29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,00 Tr | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -13,85% |
Tổng tài sản | 21,83 T | -5,68% |
Tổng nợ | 9,61 T | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | -29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
599