Trang chủ2917 • TYO
add
Công ty Ohmoriya
Giá đóng cửa hôm trước
892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 894,00 ¥
Phạm vi một năm
880,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T JPY
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
136,43
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 525,00 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,50 Tr | -59,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -40,37% |
Tổng tài sản | 18,35 T | 18,98% |
Tổng nợ | 6,65 T | 77,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | -68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
150