Trang chủ2918 • TYO
add
Warabeya Nichiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.237,00 ¥ - 2.272,00 ¥
Phạm vi một năm
1.849,00 ¥ - 2.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 T JPY
Số lượng trung bình
115,91 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,18 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | -1,56 T | -120,42% |
Thu nhập ròng | -960,00 Tr | -219,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 T | 432,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 4,04% |
Tổng tài sản | 120,92 T | 18,60% |
Tổng nợ | 61,80 T | 29,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -960,00 Tr | -219,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1964
Trang web
Nhân viên
1.948