Trang chủ291A • TYO
add
Reskill Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.210,00 ¥ - 3.255,00 ¥
Phạm vi một năm
2.550,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T JPY
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 155,73 Tr | — |
Thu nhập ròng | 39,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | — |
Tổng tài sản | 1,71 T | — |
Tổng nợ | 333,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2022
Trang web
Nhân viên
52