Trang chủ2922 • TYO
add
Natori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.054,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.041,00 ¥ - 2.064,00 ¥
Phạm vi một năm
1.857,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,01 T JPY
Số lượng trung bình
43,50 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 T | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | 871,00 Tr | -34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 19,36% |
Tổng tài sản | 45,11 T | -0,48% |
Tổng nợ | 18,73 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 871,00 Tr | -34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
826