Trang chủ2923 • HKG
add
Pinestone Capital Ord Shs (Temp)
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 5,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,69 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | 33,93% |
Thu nhập ròng | -35,31 Tr | -185,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -950,91 | 17,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 60,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,51 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | 154,87 Tr | -88,58% |
Tổng nợ | 16,50 Tr | 176,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,31 Tr | -185,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 Tr | 189,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | -20.019,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 119,25% |
Dòng tiền tự do | -6,63 Tr | -1,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
27