Trang chủ2923 • TPE
add
Sino Horizon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,75 NT$ - 29,20 NT$
Phạm vi một năm
22,20 NT$ - 40,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,51 T TWD
Số lượng trung bình
118,53 N
Tỷ số P/E
69,32
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 175,38 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | -42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 T | 60,16% |
Tổng tài sản | 134,67 T | 19,30% |
Tổng nợ | 82,55 T | 31,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | -42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,36 Tr | -166,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -45,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,58 T | 507,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 T | 462,14% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 885,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web