Trang chủ2923 • TPE
add
Sino Horizon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,65 NT$ - 21,95 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 40,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,72 T TWD
Số lượng trung bình
63,06 N
Tỷ số P/E
48,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 928,56 Tr | -78,36% |
Chi phí hoạt động | 62,36 Tr | -39,92% |
Thu nhập ròng | 505,79 Tr | 9,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,47 | 406,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,90 Tr | -75,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 129,99 T | 7,35% |
Tổng nợ | 78,19 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,79 Tr | 9,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -989,15 Tr | 74,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | 66,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | -129,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 T | -196,03% |
Dòng tiền tự do | -4,56 T | -1.653,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web