Trang chủ2923 • TYO
add
Sato Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.150,00 ¥ - 7.150,00 ¥
Phạm vi một năm
6.140,00 ¥ - 8.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,29 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 16,49% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 132,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 127,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,00 Tr | 31.600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 82,63% |
Tổng tài sản | 48,84 T | 11,67% |
Tổng nợ | 26,36 T | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 132,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
631