Trang chủ2923 • TYO
add
Sato Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.330,00 ¥
Phạm vi một năm
6.140,00 ¥ - 8.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,20 T JPY
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -11,63% |
Tổng tài sản | 47,26 T | 1,16% |
Tổng nợ | 25,11 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
631