Trang chủ2927 • TYO
add
AFC-HD AMS Life Science
Giá đóng cửa hôm trước
853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
848,00 ¥ - 854,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 953,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T JPY
Số lượng trung bình
15,59 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -2,45% |
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,00 Tr | 22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | 10,30% |
Tổng tài sản | 47,74 T | 7,75% |
Tổng nợ | 32,97 T | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
994