Trang chủ2929 • HKG
add
Hua Yin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
236,43 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,55 Tr | -20,76% |
Chi phí hoạt động | -309,46 Tr | -2.926,41% |
Thu nhập ròng | -125,88 Tr | -121,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -440,86 | -180,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,83 Tr | 69,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | -90,49% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -44,79% |
Tổng nợ | 1,88 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -623,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,88 Tr | -121,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,99 Tr | 81,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | -82,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | 79,94% |
Dòng tiền tự do | -17,73 Tr | 47,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
178