Trang chủ2929 • TPE
add
TOPBI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,85 NT$ - 11,65 NT$
Phạm vi một năm
7,85 NT$ - 16,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
80,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,46 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 90,51 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | 47,39 Tr | 444,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 483,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,58 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | 3,27% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -1,34% |
Tổng nợ | 1,10 T | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,39 Tr | 444,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,05 Tr | 61,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 892,81 Tr | 39.024,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,00 N | -113,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 863,83 Tr | 1.229,76% |
Dòng tiền tự do | -38,55 Tr | 47,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
191