Trang chủ2929 • TPE
add
TOPBI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 12,85 NT$
Phạm vi một năm
7,85 NT$ - 14,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TWD
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,89 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 87,27 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,10 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -8,07% |
Tổng nợ | 662,41 Tr | -34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,51 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,98 Tr | -183,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 Tr | -17,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,35 Tr | -254,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,77 Tr | 35,84% |
Dòng tiền tự do | -22,24 Tr | -171,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
191