Trang chủ2930 • TYO
add
Kitanotatsujin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
140,00 ¥ - 252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T JPY
Số lượng trung bình
515,92 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -17,66% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -18,35% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,00 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 23,61% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 6,61% |
Tổng nợ | 1,28 T | -27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
253