Trang chủ2930 • TYO
add
Kitanotatsujin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ¥ - 142,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 T JPY
Số lượng trung bình
808,39 N
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -19,24% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,25 Tr | -42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 19,13% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 5,87% |
Tổng nợ | 1,29 T | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | -18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
253