Trang chủ2932 • TYO
add
STI Foods Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.297,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,47 T JPY
Số lượng trung bình
23,78 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 14,87% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 106,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 82,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -34,66% |
Tổng tài sản | 21,05 T | 27,58% |
Tổng nợ | 11,64 T | 36,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 106,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
276