Trang chủ2932 • TYO
add
STI Foods Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.283,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 T JPY
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | -13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -18,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -27,30% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 14,91% |
Tổng nợ | 9,72 T | 17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | -13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
276