Trang chủ2933 • TYO
add
Kibun Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.106,00 ¥ - 1.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,39 T JPY
Số lượng trung bình
27,67 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | 25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 27,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,50 Tr | 35,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -260,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 5,94% |
Tổng tài sản | 72,10 T | 7,05% |
Tổng nợ | 53,01 T | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 Tr | 25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.554