Trang chủ293480 • KRX
add
Hana Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.060,00 ₩ - 11.190,00 ₩
Phạm vi một năm
10.620,00 ₩ - 14.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,60 T KRW
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,33 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 62,19 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 24,30 T | 39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | 24,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,33 T | 29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 T | 422,04% |
Tổng tài sản | 141,55 T | 23,53% |
Tổng nợ | 60,25 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,30 T | 39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,38 T | 103,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,82 T | -37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | 56,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 T | 1.307,44% |
Dòng tiền tự do | 7,30 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
685