Trang chủ2934 • TYO
add
J Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.748,00 ¥ - 1.793,00 ¥
Phạm vi một năm
1.082,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T JPY
Số lượng trung bình
26,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 132,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 125,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,50 Tr | 170,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 48,27% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 4,47% |
Tổng nợ | 7,02 T | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 132,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
315