Trang chủ293580 • KOSDAQ
add
Nau IB Capital
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ₩ - 910,00 ₩
Phạm vi một năm
880,00 ₩ - 1.409,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,72 T KRW
Số lượng trung bình
115,71 N
Tỷ số P/E
4,22
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -58,67% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | -28,81% |
Thu nhập ròng | 20,85 T | 1.962,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 594,14 | 4.892,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,59 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 174,92 T | 21,13% |
Tổng nợ | 62,07 T | 22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,85 T | 1.962,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | -35,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -112,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,49 Tr | -96,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20