Trang chủ293580 • KOSDAQ
add
Nau IB Capital
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.516,00 ₩
Phạm vi một năm
860,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,11 T KRW
Số lượng trung bình
15,61 Tr
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | -119,88 Tr | -110,56% |
Thu nhập ròng | -5,35 T | -2.022,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,03 | -1.941,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,02 T | -13,85% |
Tổng tài sản | 151,11 T | 1,48% |
Tổng nợ | 50,53 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 T | -2.022,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 T | -130,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -155,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 T | -135,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
21