Trang chủ2935 • TYO
add
Pickles Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.051,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.044,00 ¥ - 1.053,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 T JPY
Số lượng trung bình
8,98 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -0,74% |
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,00 Tr | 10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | 4,98% |
Tổng tài sản | 31,57 T | 10,67% |
Tổng nợ | 12,77 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1977
Trang web
Nhân viên
439