Trang chủ2935 • TYO
add
Pickles Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
908,00 ¥ - 959,00 ¥
Phạm vi một năm
842,00 ¥ - 1.201,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T JPY
Số lượng trung bình
42,57 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -2,62% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -44,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,25 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -35,85% |
Tổng tài sản | 30,24 T | 9,13% |
Tổng nợ | 11,36 T | 20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1977
Trang web
Nhân viên
439