Trang chủ2936 • TYO
add
Base Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
404,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 402,00 ¥
Phạm vi một năm
177,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -126,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -129,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,50 Tr | -109,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -16,75% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -0,56% |
Tổng nợ | 3,52 T | 47,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 54,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -126,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
128