Trang chủ2937 • TYO
add
St.Cousair Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.316,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T JPY
Số lượng trung bình
18,77 N
Tỷ số P/E
38,39
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -48,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -48,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,00 Tr | 10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -27,22% |
Tổng tài sản | 9,24 T | -1,88% |
Tổng nợ | 4,28 T | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -48,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
265