Trang chủ2938 • TYO
add
Okamura Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.092,00 ¥ - 2.130,00 ¥
Phạm vi một năm
1.297,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 T JPY
Số lượng trung bình
14,62 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 19,81% |
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 913,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 877,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,50 Tr | 132,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 44,80 T | 1,65% |
Tổng nợ | 29,47 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 913,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1971
Trang web
Nhân viên
852