Trang chủ2939 • TPE
add
Yongyi International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,45 NT$ - 33,00 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
71,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,60 Tr | -32,17% |
Chi phí hoạt động | 34,31 Tr | -24,91% |
Thu nhập ròng | -46,09 Tr | -568,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,46 | -791,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,48 Tr | -59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,50 Tr | -9,77% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 0,86% |
Tổng nợ | 279,36 Tr | 149,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,09 Tr | -568,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,38 Tr | -219,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 Tr | 155,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | 102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,94 Tr | 121,56% |
Dòng tiền tự do | -55,56 Tr | -542,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
311