Trang chủ294090 • KOSDAQ
add
Eoflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.455,00 ₩ - 15.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,83 Tr | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 95,14 T | 1.187,62% |
Thu nhập ròng | -94,08 T | -1.002,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 N | -1.274,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,27 T | -1.252,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -80,02% |
Tổng tài sản | 54,88 T | -38,53% |
Tổng nợ | 126,59 T | 266,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -426,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.225,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,08 T | -1.002,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,83 Tr | 95,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,97 Tr | 116,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,27 Tr | -101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,68 Tr | -99,19% |
Dòng tiền tự do | 31,79 T | 689,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106