Trang chủ294090 • KOSDAQ
add
Eoflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Phạm vi một năm
3.126,91 ₩ - 17.345,67 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,68 T KRW
Số lượng trung bình
832,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -40,25% |
Chi phí hoạt động | 13,00 T | 81,84% |
Thu nhập ròng | -14,49 T | -19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -99,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,14 T | -80,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 T | -81,91% |
Tổng tài sản | 79,35 T | -47,50% |
Tổng nợ | 47,38 T | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,49 T | -19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 T | -88,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,16 T | 44,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,76 Tr | 0,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 T | -1.831,58% |
Dòng tiền tự do | -9,46 T | -34,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106