Trang chủ294090 • KOSDAQ
add
Eoflow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.455,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 T KRW
Số lượng trung bình
283,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,94 Tr | -72,27% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | 50,12% |
Thu nhập ròng | -27,23 T | 2,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 N | -251,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,09 T | -73,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | -73,23% |
Tổng tài sản | 57,59 T | -28,62% |
Tổng nợ | 52,14 T | 139,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,23 T | 2,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,23 T | -101,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 714,15 Tr | -97,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,70 Tr | 102,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 T | 31,01% |
Dòng tiền tự do | -266,37 Tr | -100,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106