Trang chủ294140 • KOSDAQ
add
Lemon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,39 T KRW
Số lượng trung bình
47,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,38 Tr | -41,21% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -22,85% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -461,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,46 | -855,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 T | 47,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | -45,31% |
Tổng tài sản | 20,07 T | -29,59% |
Tổng nợ | 7,82 T | -32,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -461,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,02 Tr | 93,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 716,24 Tr | 110,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | -100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,58 Tr | -82,38% |
Dòng tiền tự do | 217,34 Tr | 109,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88