Trang chủ294570 • KOSDAQ
add
Coocon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.250,00 ₩ - 21.550,00 ₩
Phạm vi một năm
10.180,00 ₩ - 27.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,91 T KRW
Số lượng trung bình
299,39 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | -3,22% |
Thu nhập ròng | 700,28 Tr | -76,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -76,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 69,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,88 T | 15,61% |
Tổng tài sản | 254,52 T | 15,55% |
Tổng nợ | 119,60 T | 42,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,28 Tr | -76,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,30 T | 42.699,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 T | -456,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | 1.104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,61 T | 1.932,80% |
Dòng tiền tự do | 30,56 T | 1.444,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
223