Trang chủ2945 • TPE
add
Simple Mart Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,35 NT$ - 38,35 NT$
Phạm vi một năm
34,65 NT$ - 46,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T TWD
Số lượng trung bình
16,24 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 965,16 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | 10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,35 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,47 Tr | -48,58% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 8,63% |
Tổng nợ | 4,35 T | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,44 Tr | 10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,03 Tr | 14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,66 Tr | -255,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,45 Tr | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,08 Tr | -155,14% |
Dòng tiền tự do | 242,56 Tr | 475,98% |
Giới thiệu
Simple Mart is a prominent chain of neighborhood supermarkets in Taiwan. It operates over 800 locations across the country and serves as a key player in Taiwan’s retail sector. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
3.219