Trang chủ2945 • TPE
add
Simple Mart Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,95 NT$ - 42,50 NT$
Phạm vi một năm
40,40 NT$ - 49,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T TWD
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 960,14 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,64 Tr | 346,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,55 Tr | -49,20% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 7,36% |
Tổng nợ | 4,42 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,88 Tr | 8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,48 Tr | -128,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,61 Tr | -578,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,33 Tr | 55,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,41 Tr | -244,59% |
Dòng tiền tự do | -130,07 Tr | -125,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.219