Trang chủ294630 • KOSDAQ
add
SuNam Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.845,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,30 T KRW
Số lượng trung bình
111,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,77 Tr | 71,91% |
Chi phí hoạt động | 863,86 Tr | -40,04% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -14,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,46 | 33,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | 4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,36 Tr | -93,09% |
Tổng tài sản | 12,05 T | -21,91% |
Tổng nợ | 4,19 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -14,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,32 Tr | -311,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,24 Tr | -67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,38 Tr | -36,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,13 Tr | -129,43% |
Dòng tiền tự do | -62,37 Tr | -304,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37