Trang chủ294630 • KOSDAQ
add
SuNam Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T KRW
Số lượng trung bình
297,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,39 Tr | 75,40% |
Chi phí hoạt động | 960,29 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | -833,11 Tr | 3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,38 | 44,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,03 Tr | 27,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,41 Tr | -96,18% |
Tổng tài sản | 12,68 T | -12,40% |
Tổng nợ | 5,60 T | 31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,11 Tr | 3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,25 Tr | -84,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,47 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,73 Tr | -33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,96 Tr | 76,88% |
Dòng tiền tự do | 139,28 Tr | 313,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
42