Trang chủ294630 • KOSDAQ
add
SuNam Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.405,00 ₩ - 3.485,00 ₩
Phạm vi một năm
3.130,00 ₩ - 12.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,52 T KRW
Số lượng trung bình
685,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,75 Tr | -90,74% |
Chi phí hoạt động | 832,56 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | 63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -399,60 | -298,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -801,49 Tr | -2.720,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -62,19% |
Tổng tài sản | 13,82 T | -24,49% |
Tổng nợ | 4,60 T | -52,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | 63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,52 Tr | -144,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,59 Tr | -116,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,98 Tr | 13,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,61 Tr | -99,28% |
Dòng tiền tự do | -301,51 Tr | 77,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37